Hành chính Đài_Nam

Bản đồ Đài Nam
TênHán tự
(phồn thể)
Dân số (2010)Diện tích (km2)
An Bình安平區62.52011,0663
An Nam安南區177.960107,2016
Quận Đông東區194.60814,4281
Quận Trung Tây中西區79.2866,2600
Quận Nam南區126.29327,2681
Quận Bắc北區131.93910,4340
Tân Doanh新營區78.15538,5386
Vĩnh Khang永康區217.19440,275
Bạch Hà白河區31.514126,4046
Giai Lý佳里區59.29038,9422
Ma Đậu麻豆區45.95353,9744
Thiện Hóa善化區43.44355,309
Tân Hóa新化區44.11662,0579
Học Giáp學甲區27.94353,9919
Diêm Thủy鹽水區27.22052,2455
An Định安定區30.20031,2700
Bắc Môn北門區12.50444,1003
Đại Nội大內區10.90370,3125
Đông Sơn東山區23.182124,91
Quan Miếu關廟區36.10953,6413
Quan Điền官田區22.28470,7953
Quy Nhân歸仁區65.81655,7913
Hậu Bích後壁區26.00271,2189
Tướng Quân將軍區21.63341,9796
Lục Giáp六甲區23.78764,5471
Liễu Doanh柳營區22.74661,2929
Long Khi龍崎區4.39564,0814
Nam Hóa南化區8.919171,5198
Nam Tây楠西區10.687109,6316
Thất Cổ七股區24.857110,1492
Nhân Đức仁德區69.22850,7664
Sơn Thượng山上區7.91227,8780
Hạ Doanh下營區26.16533,5291
Tây Cảng西港區25.24233,7666
Tân Thị新市區34.79447,8096
Ngọc Tĩnh玉井區15.44276,366
Tả Trấn左鎮區5.53174,9025

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đài_Nam http://aleph.nkp.cz/F/?func=find-c&local_base=aut&... http://id.loc.gov/authorities/names/n81125763 http://d-nb.info/gnd/4370348-3 http://web.archive.org/web/20080501181411/http://c... http://www.openstreetmap.org/browse/relation/24185... http://www.tut.edu.tw/webmaster/w1secret/%BE%C7%AE... http://confucius.cca.gov.tw/english/navigator/map0... http://www.tncg.gov.tw/ http://www.tncg.gov.tw/default_e.asp http://www.tncg.gov.tw/tour.asp?id=%7B0EC64BBF-109...